Từ điển Trần Văn Chánh
唼 - xiệp
(văn) (Chim, cá) mổ, đớp (mồi).【唼喋】xiệp điệp [shàdié] (văn) Mổ, đớp (mồi). Xem 啑 [shà].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唼 - thiếp
Nói quá cái phận của mình, vượt quyền của mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唼 - xiếp
Xem Xiếp điệp 唼喋.


唼喋 - xiếp điệp ||